Từ "thanh thản" trong tiếng Việt có nghĩa là trạng thái tâm hồn, tinh thần nhẹ nhàng, thoải mái. Khi một người cảm thấy "thanh thản", họ không có những suy nghĩ nặng nề, lo lắng hay ân hận trong lòng. Tâm trí của họ rất bình yên và dễ chịu.
Định nghĩa:
Thanh thản: Ở trạng thái nhẹ nhàng, thoải mái, không lo lắng hay mệt mỏi, đầu óc không có điều gì nặng nề phải suy nghĩ.
Ví dụ sử dụng:
Sau khi hoàn thành công việc, tôi cảm thấy rất thanh thản.
(Ý nghĩa: Sau khi làm xong việc, tôi không còn lo lắng, tâm trí thoải mái.)
Mỗi buổi sáng, tôi thường dành một chút thời gian để thiền, giúp tôi có một tâm hồn thanh thản và sẵn sàng cho một ngày mới.
(Ý nghĩa: Việc thiền giúp tôi cảm thấy bình yên và chuẩn bị tốt hơn cho những gì sẽ diễn ra trong ngày.)
Biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Bình yên: Cũng chỉ trạng thái không có lo âu, thoải mái.
Thoải mái: Thể hiện sự dễ chịu, không bị gò bó.
Từ liên quan:
An lạc: Thể hiện sự vui vẻ và không lo lắng, thường được dùng trong ngữ cảnh tâm linh.
Nhẹ nhàng: Có thể chỉ cảm giác nhẹ nhàng trong tâm hồn hoặc thể xác.