Characters remaining: 500/500
Translation

thanh thản

Academic
Friendly

Từ "thanh thản" trong tiếng Việt có nghĩatrạng thái tâm hồn, tinh thần nhẹ nhàng, thoải mái. Khi một người cảm thấy "thanh thản", họ không những suy nghĩ nặng nề, lo lắng hay ân hận trong lòng. Tâm trí của họ rất bình yên dễ chịu.

Định nghĩa:
  • Thanh thản: Ở trạng thái nhẹ nhàng, thoải mái, không lo lắng hay mệt mỏi, đầu óc không điều nặng nề phải suy nghĩ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Sau khi hoàn thành công việc, tôi cảm thấy rất thanh thản.
    • (Ý nghĩa: Sau khi làm xong việc, tôi không còn lo lắng, tâm trí thoải mái.)
  2. Câu nâng cao:

    • Mỗi buổi sáng, tôi thường dành một chút thời gian để thiền, giúp tôi một tâm hồn thanh thản sẵn sàng cho một ngày mới.
    • (Ý nghĩa: Việc thiền giúp tôi cảm thấy bình yên chuẩn bị tốt hơn cho những sẽ diễn ra trong ngày.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Thanh thản thường đứng độc lập nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "tâm hồn thanh thản", "cuộc sống thanh thản".
    • dụ:
Nghĩa khác:
  • "Thanh thản" thường liên quan đến trạng thái tâm lý tích cực, tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái không áp lực hay căng thẳng trong công việc hay cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bình yên: Cũng chỉ trạng thái không lo âu, thoải mái.

    • dụ: Tôi tìm thấy bình yên trong những cuốn sách hay.
  • Thoải mái: Thể hiện sự dễ chịu, không bị gò bó.

    • dụ: Tôi cảm thấy thoải mái khibên gia đình.
Từ liên quan:
  • An lạc: Thể hiện sự vui vẻ không lo lắng, thường được dùng trong ngữ cảnh tâm linh.
  • Nhẹ nhàng: Có thể chỉ cảm giác nhẹ nhàng trong tâm hồn hoặc thể xác.
  1. t. Ở trạng thái nhẹ nhàng, thoải mái, trong lòng không điều phải áy náy, lo nghĩ. Đầu óc thanh thản.

Comments and discussion on the word "thanh thản"